Bạn đang ở đây

+359-36-(990000...999999), Gabrovo, Kardzhali

Mã Khu Vực +359-36-(990000...999999) nằm tại Gabrovo, Kardzhali (09), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : bg (Bun-Ga-Ri)
  • Mã nước : 100 (Bulgaria)
  • Quốc Gia Mã : BG (Bulgaria)
  • Mã Vùng : 09
  • Tên Khu vực : Kardzhali
  • Thành Phố : Gabrovo
  • Múi Giờ : Europe/Sofia
  • Giờ phối hợp quốc tế : +02:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 41.8000
  • Kinh Độ : 25.2700
  • ‹ trước : +359-36-(960000...969999)
  • sau › : +359-37-(000000...009999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 36 990000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 359 36 990000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

990000 ~ 999999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +359-36-990000 / 00359-36-990000 (036-990000 / 0-36-990000)
  • +359-36-990001 / 00359-36-990001 (036-990001 / 0-36-990001)
  • +359-36-990002 / 00359-36-990002 (036-990002 / 0-36-990002)
  • +359-36-990003 / 00359-36-990003 (036-990003 / 0-36-990003)
  • +359-36-990004 / 00359-36-990004 (036-990004 / 0-36-990004)
  • ...
  • +359-36-xxxxxx / 00359-36-xxxxxx (036-xxxxxx / 0-36-xxxxxx)
  • ...
  • +359-36-999995 / 00359-36-999995 (036-999995 / 0-36-999995)
  • +359-36-999996 / 00359-36-999996 (036-999996 / 0-36-999996)
  • +359-36-999997 / 00359-36-999997 (036-999997 / 0-36-999997)
  • +359-36-999998 / 00359-36-999998 (036-999998 / 0-36-999998)
  • +359-36-999999 / 00359-36-999999 (036-999999 / 0-36-999999)